Thực phẩm dinh dưỡng y học Nutridream Vanilla Flavor giàu năng lượng, protein, đầy đủ dinh dưỡng nhằm bổ sung việc nuôi dưỡng qua đường ăn uống tự nhiên, dùng cho việc kiểm soát ăn uống ở người có nguy cơ mắc bệnh suy dinh dưỡng.
Thực phẩm dinh dưỡng y học Nutridream Vanilla Flavor
Thực phẩm dinh dưỡng y học Nutridream Vanilla Flavor có vị vani đặc trưng nên dễ sử dụng, phù hợp với các đối tượng có nguy cơ mắc bệnh suy dinh dưỡng,…
Dung tích: 200ml
Giá trị dinh dưỡng trung bình
Thành phần | Trong 200ml | Đơn vị |
Năng lượng/ Energy | 400 | Kcal |
Chất béo/ Fat | 13,4 | g |
Chất bột đường/ Carbohydrates | 50 | g |
Protein/ Đạm | 20 | g |
Công dụng
Thực phẩm dinh dưỡng y học dùng cho mục đích y tế, bổ sung dinh dưỡng, bổ sung năng lượng, đạm sữa và không chứa gluten.
Đối tượng sử dụng
Thực phẩm dinh dưỡng y học NUTRIDREAM VANILLA FLAVOR giàu năng lượng, protein, đầy đủ dinh dưỡng nhằm bổ sung việc nuôi dưỡng qua đường ăn uống tự nhiên, dùng cho việc kiểm soát ăn uống ở người có nguy cơ mắc bệnh suy dinh dưỡng.
Hướng dẫn sử dụng
– Hướng dẫn sử dụng: Lắc đều trước khi sử dụng. Có thể dùng ở nhiệt độ thường hoặc lạnh. Cần sử dụng sản phẩm trong vòng 12 giờ từ khi mở hoặc bảo quản trong tủ lạnh tối đa 24 giờ. Cần loại bỏ phần không sử dụng sau 24 giờ.
– Liều dùng khuyến nghị: Theo chỉ dẫn của bác sỹ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Thông báo quan trọng
– Sử dụng cho người bệnh với sự giám sát của nhân viên y tế.
– Chỉ dùng bằng đường uống hoặc đường ruột. Không dùng đường tĩnh mạch.
– Phù hợp làm nguồn dinh dưỡng chủ yếu
– Không dùng cho trẻ dưới 3 tuổi. Khi sử dụng cho trẻ dưới 6 tuổi cần có sự theo dõi chặt chẽ của chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ.
– Chống chỉ định cho bệnh nhân mắc Galactosemia, dị ứng với sữa bò.
Quy cách đóng gói
Chất liệu bao bì: Sản phẩm được đựng trực tiếp trong hộp kín, có màng nhôm và nắp nhựa LLDPE/HDPE. Bao bì sạch, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm theo quy định của Bộ Y Tế.
Quy cách đóng gói: Thể tích thực: 200 ml/hộp.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát
Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ NSX
Nguồn gốc xuất xứ: Đức
Sản xuất bởi: Immergut GmbH & Co. KG
Địa chỉ: Bahnhofstraße 22, 36381 Schlüchtern, Đức.
Thương nhân nhập khẩu, chịu trách nhiệm về sản phẩm:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XNK NHẤT LÂM
Địa chỉ: Số 376, phố Xã Đàn, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Hàm lượng trung bình | Trên 100ml | Trên khẩu phần (200ml) | Đơn vị |
---|---|---|---|
Năng lượng | 200 | 400 | kcal |
Chất béo | 6.7 | 13.4 | g |
Chất béo bão hòa | 0.62 | 1.24 | g |
Chất béo không bão hòa đơn | 3.3 | 6.6 | g |
Chất béo không bão hòa đôi | 2.8 | 5.6 | g |
Chất bột đường | 25 | 50 | g |
Đường | 6.0 | 12 | g |
Đường Lactose | <0.1 | ||
Chất xơ | 0.0 | 0.0 | g |
Đạm | 10 | 20 | g |
Muối | 0.23 | 0.46 | g |
Khoáng chất và các nguyên tố vi lượng | |||
Natri (Na) | 90 | 180 | mg |
Kali (K) | 198 | 396 | mg |
Canxi (Ca) | 114 | 228 | mg |
Photpho (P) | 126 | 252 | mg |
Tỷ lệ Canxi / Photpho | 0.9 | ||
Clo (Cl) | 99 | 198 | mg |
Magiê (Mg) | 25 | 50 | mg |
Sắt (Fe) | 2.0 | 4.0 | mg |
Kẽm (Zn) | 2.3 | 4.6 | mg |
Đồng (Cu) | 0.21 | 0.42 | mg |
Mangan (Mn) | 0.50 | 1.0 | mg |
Molipđen (Mo) | 12 | 24 | µg |
Selen (Se) | 11 | 22 | µg |
Crôm (Cr) | 11 | 22 | µg |
Iot (I) | 21 | 42 | µg |
Flo (F) | 0.15 | 0.3 | mg |
Vitamin | |||
Vitamin A | 200 | 400 | µgRE |
Vitamin D | 1.6 | 3.2 | µg |
Vitamin E | 4.0 | 8 | mgTE |
Vitamin K | 12 | 24 | µg |
Vitamin C | 30 | 60 | mg |
Thiamin (Vitamin B1) | 0.30 | 0.60 | mg |
Riboflavin (Vitamin B2) | 0.30 | 0.60 | mg |
Niacine (NE) (Vitamin PP) | 3.0 | 6.0 | mg |
Vitamin B6 | 0.30 | 0.60 | mg |
Folic Acid (Vitamin B9) | 64 | 128 | µg |
Vitamin B12 | 0.6 | 1.2 | µg |
Biotin (Vitamin H) | 8.0 | 16 | µg |
Acid Pantothenic (Vitamin B5) | 1.0 | 2.0 | mg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.